Hemfibrat Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemfibrat viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - fenofibrat - viên nang cứng - 300 mg

Itrakon Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg

Kaletra Dung dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kaletra dung dịch uống

abbvie biopharmaceuticals gmbh - lopinavir; ritonavir - dung dịch uống - 80mg/ml; 20mg/ml

Klacid Cốm pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid cốm pha hỗn dịch uống

abbott laboratories - clarithromycin - cốm pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml

Klacid MR Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid mr viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

abbott laboratories - clarithromycin - viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 500 mg

Klacid MR Viên nén phóng thích kéo dài Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

klacid mr viên nén phóng thích kéo dài

abbott laboratories (singapore) private limited - clarithromycin - viên nén phóng thích kéo dài - 500mg

Loratadin 10 mg viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loratadin 10 mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - loratadin - viên nén - 10mg